Có 2 kết quả:

限制酶图谱 xiàn zhì méi tú pǔ ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ ㄇㄟˊ ㄊㄨˊ ㄆㄨˇ限制酶圖譜 xiàn zhì méi tú pǔ ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ ㄇㄟˊ ㄊㄨˊ ㄆㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) restriction mapping (in genomics)
(2) restriction pattern

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) restriction mapping (in genomics)
(2) restriction pattern

Bình luận 0